Bắt trend theo câu nói sắp trở thành huyền thoại: "Tiền nhiều để làm gì", tôi viết bài này về cách tiếng Anh nói về tiền. Trước nhất, xem xét hai câu sau: Tiền không là vấn đề: Having money is no problem. Vấn đề là không tiền: Problem is having no money.
Tiền bối - Hậu bối là gì trong văn hóa Hàn Quốc "선배" (tiền bối) và "후배" (hậu bối) là hai danh từ trong tiếng Hàn thường được dùng để để chỉ một người nào đó người học cao hay thấp hơn mình, hoặc chỉ vị trí, là thứ tự ở lớp học hoặc công ty
tiền bối kèm nghĩa tiếng anh senior, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan. ENGLISH. senior. NOUN /ˈsinjər / Tiền bối là người có kinh nghiệm, đã ở lâu trong một ĩnh vực nào đó.
thay đổi trong bối cảnh cạnh tranh. - the changes in the competitive landscape. trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng. - amid rising competition in the context of increasing competition. làm việc cho đối thủ cạnh tranh. - to work for a competitor. việc làm và khả năng cạnh tranh.
Dịch trong bối cảnh "TIỀN BỐI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TIỀN BỐI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Vào đầu thập kỷ 90, khi lần đầu tiên gặp ý tưởng đó, tôi nghĩ tiền bối của tôi, And when I first came across it in the early'90s, I thought my predecessor, QED. Cho nên anh phải nói chuyện với Sonny, với các bậc tiền bối như Tessio, Clemenza. You've got to talk to Sonny, to the Caporegimes, Tessio, fat Clemenza.
tiền bối. - Người thuộc lớp trước mình: Các bậc tiền bối trong phong trào cách mạng. hd. Người về lớp trước mình. Một nhà văn tiền bối.
mj46. Cho tôi hỏi "tiền bối" tiếng anh nghĩa là gì?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Bản dịch Tôi có thể rút tiền ở [tên đất nước] không mất phí được không? expand_more Can I withdraw money in [country] without paying fees? I would like to exchange some money. Tôi có thể rút tiền ở [tên đất nước] không mất phí được không? expand_more Can I withdraw money in [country] without paying fees? I would like to exchange some money. Tôi không có tiền án tiền sự I have a clean criminal record. Ví dụ về cách dùng Tiền trợ cấp của tôi có ảnh hưởng đến quyền lợi của người mà tôi chăm sóc không? Can my allowance affect the benefits of the person I am caring for? Tỉ giá quy đổi giữa _[tiền tệ 1]_ và _[tiền tệ 2]_ là bao nhiêu? What is the exchange rate between _[currency 1]_ and _[currency 2]_? Tôi có thể rút tiền ở [tên đất nước] không mất phí được không? Can I withdraw money in [country] without paying fees? Tiền trợ cấp có ảnh hưởng đến các quyền lợi khác không? Will the allowance affect other benefits? Ở hàng khác tôi thấy người ta bán có _[số tiền]_ thôi. I saw this for _[amount]_ somewhere else. Phí chuyển tiền quốc tế là bao nhiêu? What are the commissions for international transfers? Phí rút tiền ở ATM khác ngân hàng là bao nhiêu? What are the fees if I use external ATMs? Đi đến _[địa điểm]_ mất bao nhiêu tiền? How much to go to__[location]__? Hãy gộp hóa đơn để tôi trả tiền chung. I will pay for everything. Trả giá lần cuối này, _[số tiền]_! _[amount]_ is my final offer! Tiền trợ cấp có phải chịu thuế không? Is the allowance tax-free? Tiền trợ cấp có bị trừ thuế hay không? Is the allowance taxable? bỏ ra một khoản tiền ngoài ý muốn cho thứ gì Cho chúng tôi tính tiền riêng. We would like to pay separately. Tổng số tiền cần thanh toán là... The total amount payable is… Món này _[số tiền]_ thôi. I'll give you _[amount]_ for this. Tôi không có tiền án tiền sự I have a clean criminal record. Khi nào tôi nhận được tiền lương? When do I get my paycheck? Tiền mua nhà bao gồm những gì? What's included in the sale? dọn nhà đi trong đêm để khỏi trả tiền nhà Ví dụ về đơn ngữ The $20 coin is not as widely used as the $20 banknote. State banks lost their power to issue banknotes. This was supplemented in 1947 by issues of banknotes denominated in rufiyaa, equal in value to the rupee. With time, the issuance of banknotes kept increasing, and during the second half of 1780s began a sharp depreciation of paper money. This changed during the last years of national banknote issues. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "tiền bối", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ tiền bối, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ tiền bối trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Tôi biết ba vị tiền bối rất tài giỏi. I know you three seniors are very skilled 2. Anh đang cố tìm lời khuyên từ các bậc tiền bối I was seeking counsel from the great kings 3. Thí chủ không nên từ chối món quà của bậc tiền bối You shouldn't refuse a gift from a senior. 4. Như vậy sẽ không khiến tiền bối thất vọng, không hại đến hậu thế. Our forefathers don't need worry about the form's future. 5. " Tiền bối của Đảng " thế này, " thành viên kỳ cựu đầu đàn " thế kia. " Elder of the party " this, " bellwether senior member " that. 6. Ông hớt tay trên của các bậc tiền bối để mau hoàn thành điều ông có thể làm You stood on the shoulders of geniuses to accomplish something as fast as you could. 7. Anh phải học cách tôn trọng tiền bối, không thì anh sẽ chẳng đi đến đâu được đâu You learn how to respect your seniors or, you're getting nowhere in life. 8. Dưới hành lang dẫn vào ở phía bắc có ngôi mộ của một nữ công tước xứ Buckingham, một bậc tiền bối của Công tước Norfolk. Under the North Transept window there is the tomb of a Dowager Duchess of Buckingham, an antecedent of the Duke of Norfolk. 9. Butterfield đã bác bỏ lập luận của bậc tiền bối thời Victorian với thái độ khinh thị "Erskine có thể phải là ví dụ tốt về cách một sử gia có thể rơi vào lỗi qua có quá nhiều nét đẹp kín đáo. Butterfield rejected the arguments of his Victorian predecessors with withering disdain "Erskine May must be a good example of the way in which an historian may fall into error through an excess of brilliance.
Dictionary Vietnamese-English hậu bối What is the translation of "hậu bối" in English? chevron_left chevron_right Translations Similar translations Similar translations for "hậu bối" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
Từ điển Việt-Anh hậu bối Bản dịch của "hậu bối" trong Anh là gì? vi hậu bối = en volume_up junior chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI hậu bối {danh} EN volume_up junior Bản dịch VI hậu bối {danh từ} hậu bối volume_up junior {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "hậu bối" trong tiếng Anh hậu danh từEnglishrearbackhậu trạng từEnglishafterhậu quân danh từEnglishrearhậu phương danh từEnglishrearhậu đậu tính từEnglishawkwardhậu hĩ tính từEnglishhandsomecopioushậu cảnh danh từEnglishbackgroundtiền bối danh từEnglishseniorhậu quả danh từEnglishresultoutcomehậu môn danh từEnglishassholearselão bối danh từEnglishseniorhậu thuẫn danh từEnglishsupportbửu bối danh từEnglishtreasurehậu nghiệm trạng từEnglisha posterioriđồng bối tính từEnglishcontemporaryhậu duệ danh từEnglishdescendant Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese hầm ngầmhầm trú bomhầuhầu hếthầu nhưhầu tướchẩm hiuhậm hựchận thùhậu hậu bối commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
tiền bối tiếng anh là gì